KHÔNG GIAN RỘNG RÃI TRONG MỘT THIẾT KẾ NHỎ GỌN

THIẾT KẾ ẤN TƯỢNG
Grand i10 2017 gây ấn tượng bởi vẻ ngoài mạnh mẽ, thể thao hơn với điểm nhấn là lưới tản nhiệt được thiết kế mới phong cách Thác nước cùng dải đèn LED chạy ban ngày Daytime Running Lights (DRL).


Thiết kế và tính năng
ẤN TƯỢNG TỪ CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN

CHIẾC XE ĐÔ THỊ HÀNG ĐẦU


Đèn sương mù
Đèn sương mù của Grand i10 được đặt thấp ở phần cản trước, giúp tăng đảm bảo ánh sáng trong điều kiện vận hành có sương mù.

Hốc hút gió trước
Hốc hút gió phía trước nhằm giảm đáng kể sức cản của gió đồng thời giảm nhiệt la-zăng, lốp, giúp tăng cường khả năng vận hành ổn định và an toàn.

Tay nắm cửa mạ Crom
Tay nắm cửa mạ Crom trên Grand i10 tạo nên vẻ lịch lãm, sang trọng cho chiếc xe.

Tấm phản quang phía sau
Tấm phản quang đuôi xe được thiết kế mới, kết hợp cùng cản sau màu đen tạo nên vẻ nổi bật và mạnh mẽ cho Grand i10

Gạt mưa kính sau
Grand i10 được trang bị gạt mưa ở kính sau, giúp làm sạch tấm kính tăng khả năng quan sát của lái xe.

Đèn phanh trên cao
Xe được trang bị đèn phanh trên cao dạng LED, giúp nhanh chóng cảnh báo cho phương tiện phía sau biết khi bạn thực hiện phanh, dừng trong khi lưu thông.
KHÔNG GIAN NỘI THẤT ẤN TƯỢNG

Tiện nghi hàng đầu
Grand i10 sở hữu những tính năng tiện ích cao cấp hàng đầu phân khúc,
giúp đáp ứng những đòi hỏi khắt khe nhất của chủ sở hữu.

Ngăn chứa đồ có chức năng làm mát
Grand i10 được trang bị ngăn chứa đồ có chức năng làm mát, giúp những món đồ ăn, đồ uống của bạn luôn trong tình trạng tươi ngon sẵn sàng để thưởng thức.

Màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch
Grand i10 sở hữu màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 7 inch, hỗ trợ giải trí nghe nhạc Mp3/Radio/Bluetooth/Usb/AUX, xem phim Mp4 FullHD cùng bản đồ tích hợp được phát triển dành riêng cho thị trường Việt Nam.
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XUẤT SẮC
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.


Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Hộp số tự động
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.

Đồng hồ hiển thị cấp số
Đồng hồ điện tử hiện thị cấp số hiện hành giúp bạn chủ động trong việc điều khiển xe hơn.
CÔNG NGHỆ AN TOÀN HÀNG ĐẦU


Cửa sổ điều chỉnh điện
Bộ điều khiển điện cửa sổ được đặt bên ghế lái giúp bạn dễ đàng điều khiển cửa sổ cũng như đóng mở cửa ra vào.

Sấy kính sau
Grand i10 sở hữu kính sau tích hợp chức năng sấy điện, giúp đảm bảo tầm nhìn phía sau cho người lái trong điều kiện trời sương mù hoặc có mưa.

Cửa sổ an toàn chống kẹt
Grand i10 được trang bị cửa sổ với cảm biến chống kẹt tự động, giúp chiếc xe an toàn hơn trong trường hợp gặp chướng ngại vật khi kéo gương.
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS


Camera lùi

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PAS
NHỮNG CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO
TÍCH HỢP TRONG MỘT CHIẾC XE NHỎ GỌN

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe RPAS
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe RPAS (Rear Parking Assist System) gồm 4 cảm biến phía sau giúp phát hiện những chướng ngại vật, hỗ trợ bạn đỗ xe một cách an toàn và nhanh chóng.

Màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch
Grand i10 sở hữu màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 7 inch, hỗ trợ giải trí nghe nhạc Mp3/Radio/Bluetooth/Usb/AUX, xem phim Mp4 FullHD cùng bản đồ tích hợp được phát triển dành riêng cho thị trường Việt Nam.

Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm
Chìa khóa thông minh giúp chủ xe có thể dễ dàng vào trong xe với chỉ một nút bấm trên tay nắm cửa. Nút khởi động Start/Stop Engine giúp việc khởi động hoặt tắt máy đơn giản hơn bao giờ hết với chỉ 1 nút bấm.

Khay để đồ phía sau
Khay để đồ phía sau giúp bạn thuận tiện để vật dụng cá nhân

Đèn chiếu sáng cốp
Cốp xe Grand i10 được trang bị đèn chiếu sáng, giúp bạn dễ dàng lấy hoặc sắp đặt hành lí trong điều kiện ánh sáng không tốt hoặc vào ban đêm.

Vô lăng chỉnh hướng
Vô lăng của Hyundai Grand i10 có khả năng điều chỉnh 4 hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế thỏa mái nhất. Tay lái của xe cũng được tích hợp nút điều khiển chức năng làm tăng tính tiện nghi, an toàn và thuận tiện.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE GRAND I10
Grand i10 1.2 MT tiêu chuẩn | Grand i10 1.2 MT | Grand i10 1.2 AT | |
D x R x C (mm) | 3,765 x 1,660 x 1,5051,660 x 1,505 | 3,765 x 1,660 x 1,5051,660 x 1,505 | 3,765 x 1,660 x 1,5051,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 | 2425 | 2425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 | 152 | 152 |
Động cơ | KAPPA 1.0/1.2 MPI | KAPPA 1.0/1.2 MPI | KAPPA 1.0/1.2 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1248 | 1248 | 1248 |
Công suất cực đại (Ps) | 87/6,000 | 87/6,000 | 87/6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 119.68/4,000 | 119.68/4,000 | 119.68/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43 | 43 | 43 |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Hộp số | 5 MT | 5MT | 4 AT |
Hệ thống treo trước | Macpherson | Macpherson | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn |
Thông số lốp | 165/65R14 | 165/65R14 | 165/65R14 |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Nội thất & tiện nghi | |||
Kính chống chói ghế phụ | ● | ● | ● |
Tấm chắn khoang hành lý | ● | ● | ● |
Điều hòa chỉnh tay | ● | ● | ● |
AVN | – | ● | ● |
Cảm biến lùi | – | ● | ● |
Radio + CD + AM/FM | ● | ● | ● |
Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | ● | ● | ● |
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | ● | ● | ● |
Cốp mở điện | ● | ● | ● |
Loa | 4 | 4 | 4 |
Chìa khóa thông minh | – | ● | ● |
Khóa cửa trung tâm | ● | ● | ● |
Châm thuốc + Gạt tàn | – | ● | ● |
Khóa cửa từ xa | – | ● | ● |
Ngoại thất | |||
Gương chiếu hậu cùng màu xe | ● | ● | ● |
Gương chỉnh điện | ● | – | – |
Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ | – | ● | ● |
Đèn LED ban ngày + Đèn sương mù | – | ● | ● |
Cản trước cùng màu thân xe | ● | ● | ● |
Lưới tản nhiệt mạ Crom | – | ● | ● |
Vô lăng bọc da | – | ● | ● |
Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● |
Ghế gập 6:4 | – | – | ● |
Ghế bọc nỉ | ● | – | – |
Ghế bọc da | – | ● | ● |
Ghế lái chỉnh độ cao | – | ● | ● |
Ngăn làm mát | – | ● | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | – | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | – | – | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | – | – | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | – | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | – | – | ● |
Túi khí đôi | – | ● | ● |